 | [chú ý] |
|  | to pay attention to...; to mind; to notice; to heed |
|  | Chú ý nghe thầy giảng bà i |
| To pay attention to the teacher's explanations |
|  | Äặc biệt chú ý đến... |
| To pay special attention to.... |
|  | look out!; watch out! |
|  | Chú ý, phÃa trÆ°á»›c có xe! |
| Look out, there's a car coming! |
|  | to be constantly concerned with... |
|  | Chú ý dạy dỗ con cái |
| To be constantly concerned with one's children's education |